Đậu tương (Đậu nành): 3 Lợi ích cho sức khỏe hàng đầu

Nếu chúng ta biết đến các loại hạt dinh dưỡng nhập khẩu như macca, hạnh nhân, óc chó mà quên đi 5 loại ngũ cốc đặc trưng của Việt Nam thì đó là một điều thiếu xót. Một trong 5 loại ngũ cốc là đậu nành (đậu tương)  giàu chất đạm được sử dụng để tạo ra các loại sản phẩm như: đậu hũ, sữa đậu nành, dầu đậu nành. Với đặc điểm đó, khi sử dụng hạt đậu nành sẽ giúp ta giảm cân, tăng cường sức khỏe của tim và xương. Để tìm hiểu chi tiết về cây đậu nành thì cùng tham khảo chi tiết bài viết dưới đây.

Thành phần đặc điểm dinh dưỡng của đậu nành

Thành phần dinh dưỡng của hạt đậu nành khá phong phú khi mà chúng được ví như nguồn bổ sung chất đạm dành cho người ăn chay.

  • Calories: 172
  • Water: 63%
  • Protein: 18.2 grams
  • Carbs: 8.4 grams
  • Sugar: 3 grams
  • Fiber: 6 grams
  • Fat: 9 grams
  • Saturated: 1.3 grams
  • Monounsaturated: 1.98 grams
  • Polyunsaturated: 5.06 grams

Đậu nành là một trong những nguồn protein thực vật tốt nhất. Hàm lượng protein trong đậu nành chiếm 36-56%. Một chén (172 gram) đậu nành luộc có khoảng 31 gram protein. Giá trị dinh dưỡng của protein đậu nành rất tốt, mặc dù chất lượng không cao bằng một số protein động vật. Các loại protein chính trong đậu nành là glycinin và conglycinin, chiếm khoảng 80% tổng hàm lượng protein. Chúng có thể gây ra phản ứng dị ứng ở một số người. Việc tiêu thụ protein đậu nành liên quan đến việc giảm mức độ cholesterol trong máu.

Đậu nành được phân loại là hạt dầu và được dùng để sản xuất dầu đậu nành. Tỷ trọng khối lượng của chất béo trong đậu nành chiếm đến 18%, chủ yếu là axit béo đa không no và axit béo đơn không no, cùng một lượng nhỏ chất béo bão hòa. Axit béo chiếm ưu thế trong đậu nành là axit linoleic, chiếm khoảng 50% tổng hàm lượng chất béo. Đậu nành có hàm lượng carbohydrate thấp, nằm ở mức thấp trên chỉ số đường huyết (GI), phù hợp cho người bị tiểu đường.

Dinh dưỡng đậu nành

Đậu nành chứa một lượng đáng kể cả sợi hòa tan và sợi không hòa tan. Sợi không hòa tan chủ yếu là alpha-galactosides, có thể gây đầy hơi và tiêu chảy ở người nhạy cảm. Alpha-galactosides thuộc loại sợi FODMAPs, có thể làm trầm trọng các triệu chứng của hội chứng ruột kích thích. Tuy nhiên, sợi hòa tan trong đậu nành được coi là tốt cho sức khỏe. Chúng được lên men bởi vi khuẩn trong ruột, dẫn đến hình thành các axit béo chuỗi ngắn (SCFAs), có thể cải thiện sức khỏe ruột và giảm nguy cơ ung thư trực tràng.

Nguồn tham khảo: 1, 2, 3

3 lợi ích của đậu nành với sức khỏe

Giúp giảm nguy thư ung thư vú

Ung thư là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trong xã hội hiện nay. Mặc dù ăn các sản phẩm từ đậu nành có thể làm tăng mô vú ở phụ nữ, khiến cho nhiều người lo ngại về nguy cơ ung thư vú, nhưng phần lớn nghiên cứu cho thấy việc ăn đậu nành có thể giảm nguy cơ này. Đồng thời, đậu nành còn giúp bảo vệ nam giới khỏi ung thư tiền liệt tuyến. (nguồn)

Các hợp chất trong đậu nành như isoflavones và lunasin được cho là có khả năng phòng ngừa ung thư. Đặc biệt, khi tiếp xúc với isoflavones từ sớm trong đời, khả năng phòng ngừa ung thư vú sau này sẽ tăng lên. (nguồn)

Đậu nành làm sữa

Tuy nhiên, Bạn cũng nên lưu ý rằng những bằng chứng này chỉ dựa trên nghiên cứu quan sát, chỉ ra mối liên hệ giữa việc ăn đậu nành và ngăn ngừa ung thư, chứ không chứng minh được mối quan hệ nguyên nhân – kết quả.

Giảm nhẹ các triệu chứng mãn kinh

Mãn kinh là giai đoạn trong đời phụ nữ khi ngưng kinh nguyệt. Nó thường đi kèm với các triệu chứng không mong muốn như đổ mồ hôi, nóng bừng và thay đổi tâm trạng, do mức estrogen giảm.

Thú vị thay, phụ nữ châu Á – đặc biệt là phụ nữ Nhật Bản – ít gặp các triệu chứng mãn kinh hơn phụ nữ phương Tây. Thói quen ăn uống, như việc tiêu thụ nhiều thực phẩm từ đậu nành ở châu Á, có thể giải thích sự khác biệt này.

Các nghiên cứu cho thấy isoflavones, một nhóm phytoestrogen có trong đậu nành, có thể giúp giảm nhẹ các triệu chứng này. Tuy nhiên, sản phẩm đậu nành không ảnh hưởng đến tất cả phụ nữ theo cách này. Đậu nành chỉ có vẻ hiệu quả đối với những người được gọi là “người sản xuất equol” – những người có loại vi khuẩn ruột có khả năng chuyển đổi isoflavones thành equol. (nguồn)

Equol có thể chịu trách nhiệm cho nhiều lợi ích sức khỏe của đậu nành. Việc dùng hàng ngày 135 mg isoflavones trong 1 tuần – tương đương với 2,4 ounce (68 gram) đậu nành mỗi ngày – chỉ giảm các triệu chứng mãn kinh ở những người sản xuất equol. (Nguồn)

Trong khi liệu pháp nội tiết tố đã từng được sử dụng để điều trị các triệu chứng mãn kinh, ngày nay, các viên bổ sung isoflavone được sử dụng rộng rãi.

Cải thiện sức khỏe xương

Loãng xương là bệnh lý đặc trưng bởi mật độ xương giảm và nguy cơ gãy xương tăng, đặc biệt ở phụ nữ lớn tuổi. Việc tiêu thụ các sản phẩm từ đậu nành có thể giảm nguy cơ loãng xương ở phụ nữ đã qua thời kỳ mãn kinh. Những tác dụng có lợi này dường như được gây ra bởi isoflavones. (nguồn)

Tác dụng phụ có thể gặp phải

Mặc dù đậu nành có nhiều lợi ích cho sức khỏe, một số người cần hạn chế việc sử dụng các sản phẩm từ đậu nành hoặc tránh hoàn toàn. Điều này bao gồm những người có tình trạng chức năng giáp kém, bị dị ứng với đậu nành, hoặc những người không thích ứng với chất xơ đậu nành gây kích ứng đường tiêu hóa. Tuy nhiên, đối với phần lớn mọi người, đậu nành vẫn là một nguồn thực phẩm bổ dưỡng và tốt cho sức khỏe.

Như vậy, qua bài viết này, chúng ta đã cùng tìm hiểu về những lợi ích tuyệt vời mà hạt đậu nành mang lại cho sức khỏe. Từ việc cung cấp protein thực vật chất lượng cao, hỗ trợ giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, ung thư, đến việc giảm các triệu chứng của mãn kinh và tăng cường sức khỏe xương khớp. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng một số cá nhân có thể cần hạn chế hoặc tránh sử dụng các sản phẩm từ đậu nành do nhạy cảm cá nhân hoặc tình trạng sức khỏe. Đối với phần lớn mọi người, hãy đưa đậu nành vào thực đơn hàng ngày như một lựa chọn thực phẩm bổ dưỡng và tốt cho sức khỏe. Hãy tiếp tục khám phá và tận hưởng những lợi ích mà thiên nhiên đã ban tặng cho chúng ta thông qua hạt đậu nành.

Isoflavones là gì?

Isoflavones là một nhóm hợp chất hữu cơ tự nhiên thuộc lớp flavonoid, được tìm thấy chủ yếu trong các loại đậu, đặc biệt là đậu nành. Chúng có tác dụng chống oxy hóa, chống viêm, chống ung thư và giảm nguy cơ bệnh tim mạch. Isoflavones còn được gọi là phytoestrogen (estrogen thực vật) vì chúng có cấu trúc hóa học tương tự như estrogen – một hormone nữ giới – và có thể tương tác với các thụ thể estrogen trong cơ thể.

Uống sữa đậu nành có tăng vòng 1 ở nữ giới không?

Uống sữa đậu nành không chắc chắn tăng vòng 1 ở nữ giới, nhưng có thể có tác dụng đối với một số phụ nữ. Sữa đậu nành chứa isoflavones, một loại phytoestrogen, có cấu trúc tương tự như estrogen – một hormone nữ giới liên quan đến phát triển vòng 1. Tuy nhiên, ảnh hưởng của isoflavones trong sữa đậu nành đến vòng 1 không giống như estrogen tự nhiên, và tác dụng của chúng vẫn chưa được nghiên cứu đầy đủ.

Mục nhập này đã được đăng trong Blog. Đánh dấu trang permalink.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *